Trong ngành sản xuất thực phẩm, HEPA Box đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng không khí sạch, ngăn chặn nhiễm khuẩn và bụi bẩn ảnh hưởng đến sản phẩm.
Tuy nhiên, nếu không được kiểm tra và bảo trì đúng cách, hệ thống lọc khí có thể mất hiệu suất, gây rủi ro nghiêm trọng đến tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm.
Làm thế nào để biết HEPA Box có đang hoạt động hiệu quả hay không? Bài viết này của Hepa Box VCR sẽ hướng dẫn bạn các phương pháp kiểm tra hiệu suất lọc khí của Hepa Box, giúp đảm bảo hệ thống luôn đáp ứng tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 14644-1 và duy trì môi trường sản xuất an toàn.
I. Giới thiệu về HEPA Box và vai trò trong ngành thực phẩm
Trong ngành sản xuất thực phẩm, chất lượng không khí đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ngăn chặn ô nhiễm chéo và duy trì môi trường sản xuất đạt chuẩn. Một trong những giải pháp hiệu quả nhất để kiểm soát không khí sạch là sử dụng HEPA Box – thiết bị lọc khí giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các hạt có hại trong không khí.
Tuy nhiên, nếu HEPA Box không được kiểm tra hiệu suất lọc thường xuyên, khả năng lọc khí có thể suy giảm, dẫn đến nhiễm bẩn không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Vì vậy, kiểm tra định kỳ hiệu suất lọc khí của HEPA Box là bước không thể thiếu để đảm bảo hệ thống hoạt động tối ưu và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Bộ lọc HEPA – Thành phần chính giúp loại bỏ 99,995% hạt bụi, vi khuẩn có kích thước ≥ 0.3µm.
- Khung vỏ kim loại – Được làm từ thép sơn tĩnh điện hoặc inox 304, giúp bảo vệ bộ lọc khỏi tác động cơ học.
- Cửa gió vào & cửa gió ra – Điều chỉnh luồng khí sạch vào khu vực sản xuất.
- Lớp đệm gioăng kín khí – Ngăn không khí rò rỉ, giúp duy trì hiệu suất lọc khí tối đa.
- Khu vực chế biến thực phẩm – Kiểm soát bụi và vi khuẩn trong không khí.
- Dây chuyền đóng gói – Đảm bảo không khí sạch trong quá trình đóng gói sản phẩm.
- Kho lưu trữ nguyên liệu – Giữ nguyên liệu không bị nhiễm tạp chất từ môi trường.
- GMP (Good Manufacturing Practices) yêu cầu nhà máy thực phẩm phải kiểm soát chất lượng không khí, tránh nhiễm chéo từ môi trường bên ngoài.
- HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) giúp phát hiện và kiểm soát các nguy cơ ô nhiễm thực phẩm từ không khí.
- ISO 22000 là tiêu chuẩn quốc tế về quản lý an toàn thực phẩm, trong đó không khí sạch là một yếu tố quan trọng.
- Hạt bụi, vi khuẩn trong không khí có thể bám vào nguyên liệu và sản phẩm, làm giảm chất lượng và tăng nguy cơ hư hỏng.
- Nếu HEPA Box hoạt động không hiệu quả, vi khuẩn và nấm mốc có thể xâm nhập vào dây chuyền sản xuất, gây nguy hiểm cho người tiêu dùng.
- Nếu bộ lọc HEPA bị tắc nghẽn hoặc suy giảm hiệu suất, hệ thống lọc khí phải hoạt động với công suất cao hơn, làm tăng tiêu thụ điện năng và chi phí vận hành.
- Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm, thay thế bộ lọc đúng thời điểm, tránh hỏng hóc lớn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

- Xác định cấp độ sạch của không khí dựa trên số lượng hạt bụi trong không khí.
- Được áp dụng để kiểm tra môi trường sản xuất thực phẩm, dược phẩm và điện tử.
Cấp độ sạch ISO | Số lượng hạt bụi ≥ 0.3µm/m³ không khí |
ISO 8 (Nhà máy thực phẩm) | ≤ 3.520.000 hạt/m³ |
ISO 7 (Khu vực đóng gói vô trùng) | ≤ 352.000 hạt/m³ |
- Yêu cầu các nhà máy thực phẩm phải có hệ thống kiểm soát chất lượng không khí.
- HEPA Box phải được kiểm tra và bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu suất lọc khí tối ưu.
- Đo nồng độ bụi trong không khí.
- Kiểm tra hiệu suất HEPA Box để phát hiện kịp thời các sự cố.
II. Các phương pháp kiểm tra hiệu suất lọc khí của HEPA Box
HEPA Box đóng vai trò duy trì chất lượng không khí sạch trong nhà máy thực phẩm, giúp kiểm soát bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm. Tuy nhiên, theo thời gian, hiệu suất lọc khí có thể suy giảm do tắc nghẽn bộ lọc hoặc rò rỉ không khí. Vì vậy, cần có các phương pháp kiểm tra định kỳ để đảm bảo HEPA Box hoạt động đúng tiêu chuẩn.
Dưới đây là 4 phương pháp kiểm tra hiệu suất lọc khí của HEPA Box, giúp nhà máy đánh giá chính xác tình trạng hoạt động và phát hiện kịp thời các sự cố.
1. Đo áp suất chênh lệch qua bộ lọc HEPA
Nguyên tắc:
- Khi không khí đi qua bộ lọc HEPA, nó gặp lực cản, tạo ra áp suất chênh lệch giữa hai phía màng lọc.
- Nếu bộ lọc bị bám bụi hoặc tắc nghẽn, luồng khí sẽ bị cản trở nhiều hơn, làm tăng áp suất chênh lệch.
- Giá trị áp suất chênh lệch quá cao có thể dẫn đến giảm lưu lượng khí, ảnh hưởng đến hiệu suất lọc.
Cách thực hiện:
- Dụng cụ đo: Đồng hồ đo áp suất chênh lệch (Differential Pressure Gauge).
- Vị trí đo: Đặt cảm biến áp suất trước và sau bộ lọc HEPA để đo giá trị chênh lệch.
- So sánh với ngưỡng tiêu chuẩn:
Mức áp suất chênh lệch (Pa) | Trạng thái bộ lọc | Hành động cần thực hiện |
100 - 200 | Bình thường | Hệ thống hoạt động tốt |
200 - 250 | Cảnh báo | Cần theo dõi, kiểm tra bụi bám |
>300 | Bộ lọc bị tắc nghẽn | Cần thay bộ lọc HEPA ngay |

2. Kiểm tra lưu lượng không khí đầu ra
- HEPA Box cần cung cấp lưu lượng khí ổn định để duy trì độ sạch trong khu vực sản xuất thực phẩm.
- Khi bộ lọc bị bẩn hoặc tắc nghẽn, lưu lượng không khí đầu ra sẽ giảm đáng kể.
- Nếu lưu lượng khí giảm quá 20% so với thiết kế, hệ thống có thể không đảm bảo chất lượng lọc khí.
- Dụng cụ đo: Máy đo lưu lượng khí (Anemometer).
- Vị trí đo: Đặt cảm biến đo gió tại cửa gió của HEPA Box để kiểm tra lưu lượng khí đầu ra.
- Tiêu chuẩn lưu lượng khí:
Tình trạng lưu lượng khí | Hiệu suất HEPA Box | Hành động cần thực hiện |
Lưu lượng khí ổn định (≥95% thiết kế) | Hoạt động tốt | Kiểm tra bộ lọc HEPA |
Lưu lượng giảm 10-20% | Không cần thay đổi | Bộ lọc bị tắc nghẽn |
Lưu lượng giảm >20% | Hiệu suất suy giảm nhẹ | Cần thay thế ngay |
Lưu ý: Nếu lưu lượng khí giảm nhưng áp suất chênh lệch vẫn trong mức bình thường, có thể hệ thống đang bị rò rỉ hoặc quạt thổi khí có vấn đề.
- Nếu bộ lọc HEPA không còn hoạt động hiệu quả, số lượng hạt bụi trong không khí sẽ tăng cao, gây nguy cơ ô nhiễm thực phẩm.
- Việc đo nồng độ bụi giúp đánh giá khả năng lọc sạch không khí của HEPA Box.
- Dụng cụ đo: Máy đếm hạt bụi (Particle Counter).
- Vị trí đo: Đo ở đầu ra của HEPA Box để kiểm tra không khí sạch.
- So sánh với tiêu chuẩn ISO 14644-1:
Cấp độ sạch ISO | Số lượng hạt bụi ≥ 0.3µm/m³ không khí | Ứng dụng |
ISO Class 8 | ≤ 3.520.000 hạt/m³ | Nhà máy thực phẩm thông thường |
ISO Class 7 | ≤ 352.000 hạt/m³ | Khu vực đóng gói vô trùng |
- Bộ lọc HEPA cần hoạt động kín hoàn toàn, không để không khí bẩn lọt qua.
- Nếu có rò rỉ, vi khuẩn, bụi bẩn có thể xâm nhập vào khu vực sản xuất, gây nguy cơ ô nhiễm thực phẩm.
- Dụng cụ đo: Máy phát Aerosol và máy quét hạt bụi.
- Cách kiểm tra: Phun Aerosol (hạt bụi nhân tạo) vào đầu vào của bộ lọc HEPA hoặc Dùng máy đo tại cửa gió đầu ra để phát hiện hạt bụi.
Mức độ rò rỉ
|
Tình trạng bộ lọc | Hành động cần thực hiện |
Không phát hiện rò rỉ | Bộ lọc kín khí | Hệ thống hoạt động tốt |
Phát hiện một số điểm rò rỉ nhỏ | Hiệu suất giảm nhẹ | Cần kiểm tra lại gioăng và khung bộ lọc |
Phát hiện rò rỉ lớn | Bộ lọc không đảm bảo | Cần thay thế ngay |
III. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất lọc khí của HEPA Box
Hiệu suất lọc khí của HEPA Box không chỉ phụ thuộc vào chất lượng của bộ lọc mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như môi trường hoạt động, tần suất sử dụng và quy trình bảo trì. Nếu không kiểm soát tốt các yếu tố này, hệ thống lọc khí có thể giảm hiệu suất nhanh chóng, dẫn đến tăng nguy cơ ô nhiễm không khí, giảm chất lượng sản phẩm và phát sinh chi phí vận hành cao.
Dưới đây là 5 yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất lọc khí của HEPA Box mà doanh nghiệp cần lưu ý.
Lưu ý khi trong quá trình lắp đặt và bảo trì HEPA Filter cho Hộp lọc HEPA
1. Chất lượng bộ lọc HEPA
Bộ lọc HEPA đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống HEPA Box, quyết định đến hiệu suất lọc khí và mức độ duy trì không khí sạch.
Bộ lọc HEPA đạt chuẩn (H13, H14 theo EN1822):
- Đạt hiệu suất lọc 99,995% đối với hạt bụi ≥ 0.3µm.
- Duy trì khả năng lọc khí ổn định từ 6-12 tháng.
Bộ lọc HEPA kém chất lượng:
- Không đạt hiệu suất lọc tiêu chuẩn, có thể chỉ 85-95%, không loại bỏ hết hạt bụi mịn.
- Dễ bị rò rỉ không khí bẩn, ảnh hưởng đến chất lượng môi trường sản xuất.
- Tuổi thọ ngắn, nhanh mất hiệu suất chỉ sau 3-6 tháng sử dụng.
Giải pháp:
- Chọn bộ lọc HEPA từ nhà cung cấp uy tín, đảm bảo đạt tiêu chuẩn EN1822 hoặc ISO 29463.
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng của bộ lọc trước khi sử dụng.
- Lắp đặt đúng loại HEPA Box (có quạt hoặc không quạt) phù hợp với hệ thống HVAC hiện có.
2. Mức độ ô nhiễm không khí đầu vào
Không khí đầu vào chứa nhiều bụi, dầu mỡ hoặc hóa chất sẽ làm giảm nhanh hiệu suất của bộ lọc HEPA.
Không khí bẩn chứa nhiều hạt bụi mịn:
- Hạt bụi lơ lửng có thể làm tắc nghẽn màng lọc HEPA nhanh hơn.
- Áp suất chênh lệch qua bộ lọc tăng cao bất thường, giảm hiệu suất lọc.
Dầu mỡ trong không khí (trong ngành thực phẩm, chế biến thịt, sữa bột):
- Dầu có thể bám vào màng lọc, làm giảm khả năng giữ bụi của bộ lọc HEPA.
- Dầu mỡ còn có thể phá hủy kết cấu sợi lọc, làm giảm tuổi thọ bộ lọc.
Giải pháp:
- Lắp đặt hệ thống Pre-filter (lọc sơ cấp) để loại bỏ bụi thô, dầu mỡ trước khi vào HEPA Box.
- Thường xuyên kiểm tra mức độ bụi trong không khí bằng máy đo hạt bụi (Particle Counter).
- Vệ sinh khu vực sản xuất để giảm lượng bụi phát sinh trong môi trường.
3. Hệ thống lọc sơ cấp (Pre-filter)
Bộ lọc sơ cấp (Pre-filter) có nhiệm vụ giữ lại bụi thô, giúp giảm tải cho bộ lọc HEPA, kéo dài tuổi thọ hệ thống lọc khí.
Nếu không có Pre-filter, HEPA Box phải xử lý trực tiếp tất cả bụi mịn trong không khí, làm:
- Giảm tuổi thọ bộ lọc HEPA xuống chỉ còn 3-6 tháng.
- Làm tăng nhanh áp suất chênh lệch qua bộ lọc, khiến quạt hút phải hoạt động với công suất lớn hơn.
Giải pháp:
- Sử dụng Pre-filter G4 hoặc F7 để loại bỏ 60-80% bụi trước khi đi vào HEPA Box.
- Bảo trì và vệ sinh Pre-filter định kỳ 1-3 tháng/lần để tránh tắc nghẽn.
- Lắp đặt hệ thống lọc khí nhiều cấp (lọc sơ cấp → lọc trung gian → HEPA) để tối ưu hiệu suất.
4. Lưu lượng khí quá cao
Lưu lượng khí ảnh hưởng đến tốc độ dòng khí qua bộ lọc, nếu quá cao có thể làm giảm hiệu suất lọc và làm hư hỏng màng lọc.
Lưu lượng khí quá lớn (>1000 m³/h qua mỗi bộ lọc HEPA):
- Làm tăng tốc độ không khí qua bộ lọc, giảm khả năng giữ bụi.
- Gây hư hại màng lọc HEPA, có thể làm rách hoặc mất kết cấu lọc.
- Giảm tuổi thọ bộ lọc xuống chỉ còn 6-9 tháng.
Giải pháp:
- Lựa chọn đúng công suất HEPA Box theo thiết kế hệ thống HVAC.
- Kiểm tra tốc độ gió đầu ra bằng Anemometer để đảm bảo không vượt quá giới hạn thiết kế.
- Không ép quạt thổi khí hoạt động quá công suất, cần điều chỉnh phù hợp.
5. Bảo trì không đúng cách
Bảo trì định kỳ giúp duy trì hiệu suất lọc khí ổn định, nếu không thực hiện đúng, bộ lọc có thể mất hiệu suất nhanh chóng.
- Không kiểm tra áp suất chênh lệch định kỳ → Không phát hiện sớm bộ lọc bị tắc.
- Không thay Pre-filter đúng lịch → HEPA Box nhanh bị bám bụi.
- Không kiểm tra độ rò rỉ HEPA → Không khí bẩn có thể lọt qua hệ thống.
Giải pháp:
- Kiểm tra áp suất chênh lệch hàng tuần để phát hiện dấu hiệu tắc nghẽn.
- Vệ sinh Pre-filter định kỳ 1-3 tháng/lần, thay mới khi cần thiết.
- Thực hiện kiểm tra độ rò rỉ HEPA (HEPA Integrity Test) 6-12 tháng/lần.
Bao lâu cần thay thế bộ lọc HEPA trong hệ thống HEPA Box
IV. Hướng dẫn bảo trì và kiểm tra HEPA Box để đảm bảo hiệu suất lọc khí
HEPA Box đóng vai trò lọc sạch không khí, duy trì môi trường sản xuất thực phẩm đạt tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu không được kiểm tra và bảo trì đúng cách, hệ thống có thể mất hiệu suất, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và an toàn thực phẩm.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình kiểm tra và bảo trì HEPA Box nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ bộ lọc HEPA.
Để đảm bảo HEPA Box luôn hoạt động với hiệu suất cao, cần thực hiện kiểm tra định kỳ theo các hạng mục quan trọng.
Bảng đề xuất tần suất kiểm tra HEPA Box:
Hạng mục kiểm tra | Tần suất | Ghi chú |
Đo áp suất chênh lệch | Hàng tuần | Nếu >300 Pa, cần thay lọc ngay |
Kiểm tra lưu lượng khí | Hàng tháng | Nếu giảm >20%, cần thay lọc |
Đo nồng độ bụi trong không khí | 6 tháng/lần | Nếu vượt tiêu chuẩn ISO 14644-1, cần kiểm tra hệ thống |
Kiểm tra độ rò rỉ HEPA | 12 tháng/lần | Đảm bảo bộ lọc không bị rò rỉ |
- Nếu HEPA Box hoạt động 24/7, có thể cần kiểm tra tần suất ngắn hơn để kịp thời phát hiện sự cố.
- Nếu nhà máy thực phẩm có mức độ bụi cao, cần tăng tần suất kiểm tra nồng độ hạt bụi và áp suất chênh lệch.
V. Kết luận & Khuyến nghị
HEPA Box là thiết bị quan trọng trong hệ thống lọc khí của nhà máy thực phẩm, giúp duy trì chất lượng không khí sạch, ngăn chặn bụi bẩn, vi khuẩn và nhiễm khuẩn chéo. Tuy nhiên, nếu không được kiểm tra và bảo trì đúng cách, hiệu suất lọc khí sẽ suy giảm, làm ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm và hiệu quả vận hành.
Các phương pháp kiểm tra hiệu suất lọc khí quan trọng:
- Đo áp suất chênh lệch để phát hiện bộ lọc bị tắc nghẽn, thay thế kịp thời nếu áp suất vượt 300 Pa.
- Kiểm tra lưu lượng khí đầu ra để đảm bảo HEPA Box cung cấp đủ không khí sạch.
- Sử dụng máy đếm hạt bụi để theo dõi nồng độ bụi trong không khí, so sánh với tiêu chuẩn ISO 14644-1.
- Kiểm tra độ rò rỉ của HEPA để đảm bảo không khí bẩn không lọt vào khu vực sản xuất.
Lợi ích của việc bảo trì và kiểm tra định kỳ:
- Tối ưu hóa hiệu suất lọc khí, duy trì chất lượng không khí ổn định.
- Kéo dài tuổi thọ bộ lọc HEPA, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
- Đáp ứng tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 22000, đảm bảo an toàn thực phẩm.
Khuyến nghị:
- Thực hiện kiểm tra áp suất chênh lệch hàng tuần, lưu lượng khí hàng tháng và độ rò rỉ HEPA mỗi năm.
- Sử dụng Pre-filter để giảm tải cho bộ lọc HEPA, kéo dài tuổi thọ hệ thống lọc khí.
- Lập kế hoạch bảo trì định kỳ để tránh hư hỏng đột xuất, gây gián đoạn sản xuất.
Bạn cần tư vấn kiểm tra và bảo trì HEPA Box cho nhà máy thực phẩm?
Hãy liên hệ VCR để nhận hỗ trợ chuyên sâu và giải pháp tối ưu nhất nhé!
Hotline: 090.123.9008
Website: vietnamcleanroom.com
PN