Bộ lọc HEPA đóng vai trò quan trọng trong hệ thống HEPA Box, giúp duy trì chất lượng không khí trong phòng sạch. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể làm giảm hiệu suất lọc và ảnh hưởng đến độ sạch của môi trường. Vậy bao lâu cần thay thế bộ lọc HEPA để đảm bảo hiệu quả tối ưu? Cùng tìm hiểu ngay!
Tóm tắt
Đừng để bộ lọc HEPA quá hạn ảnh hưởng đến chất lượng phòng sạch! Hãy cùng Thiết bị phòng sạch VCR xem ngay thời gian bao lâu cần thay thế bộ lọc Hepa trong hệ thống Hepa Box để đảm bảo hiệu suất tối ưu nhé!
Bộ lọc HEPA đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng không khí tại các nhà máy thực phẩm, dược phẩm và phòng sạch. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết khi nào cần thay thế bộ lọc HEPA để đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu.
Việc thay thế quá sớm có thể lãng phí chi phí vận hành, nhưng nếu để quá lâu, hiệu quả lọc giảm sút, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ tuổi thọ bộ lọc HEPA, dấu hiệu nhận biết khi cần thay thế, và cách bảo trì để kéo dài tuổi thọ hệ thống lọc khí.
I. Giới thiệu về tuổi thọ bộ lọc HEPA trong HEPA Box
Bộ lọc HEPA là thành phần quan trọng trong hệ thống HEPA Box, giúp kiểm soát chất lượng không khí trong các nhà máy thực phẩm, dược phẩm và phòng sạch. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, bộ lọc HEPA sẽ dần mất hiệu suất và cần được thay thế để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh.
HEPA Box là gì?
HEPA Box là một thiết bị lọc khí chuyên dụng, được thiết kế để cung cấp không khí sạch vào các khu vực sản xuất đòi hỏi độ sạch cao. Hệ thống này sử dụng bộ lọc HEPA để loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn, nấm mốc và các hạt có kích thước ≥ 0.3µm với hiệu suất lên đến 99.995%.
Ứng dụng của HEPA Box:
- Nhà máy thực phẩm: Đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm tạp chất từ không khí.
- Nhà máy dược phẩm: Kiểm soát vi khuẩn, tránh nhiễm chéo trong sản xuất thuốc.
- Phòng sạch điện tử: Loại bỏ bụi mịn, bảo vệ linh kiện khỏi tĩnh điện.
Cấu tạo bộ lọc HEPA trong HEPA Box
Bộ lọc HEPA có cấu tạo nhiều lớp giúp tăng hiệu quả lọc khí và kéo dài tuổi thọ.
Vật liệu lọc:
- Sợi thủy tinh siêu mịn hoặc màng PTFE (Polytetrafluoroethylene) giúp giữ lại hạt bụi và vi khuẩn.
- Giấy lọc hiệu suất cao, có kết cấu gấp nếp giúp tăng diện tích bề mặt lọc.
Khung cố định:
- Nhôm hoặc thép mạ kẽm, giúp bộ lọc bền vững và chống rỉ sét.
- Thiết kế khung chắc chắn, đảm bảo không khí không bị rò rỉ qua khe hở.
Lớp bảo vệ bên ngoài:
- Lưới kim loại hoặc sợi tổng hợp bảo vệ lớp lọc khỏi va đập và hư hỏng cơ học.
Lợi ích của cấu trúc này:
- Giữ được hạt bụi nhỏ đến 0.3µm, hạn chế tối đa ô nhiễm.
- Kéo dài tuổi thọ bộ lọc, giảm chi phí bảo trì.
- Đảm bảo luồng khí sạch ổn định, giúp hệ thống HEPA Box hoạt động hiệu quả.
Tuổi thọ trung bình của bộ lọc HEPA
Thời gian sử dụng bộ lọc HEPA phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ bụi, tần suất vận hành và điều kiện môi trường.
Chu kỳ thay thế bộ lọc HEPA:
- 6-12 tháng: Thời gian trung bình trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn.
- 12-24 tháng: Nếu môi trường ít bụi, có hệ thống lọc sơ cấp hiệu quả.
- 3-6 tháng: Nếu nhà máy có hàm lượng bụi cao, không có hệ thống lọc sơ cấp, bộ lọc sẽ nhanh bị tắc nghẽn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ bộ lọc HEPA:
- Mức độ ô nhiễm không khí: Càng nhiều bụi, dầu mỡ, tuổi thọ càng giảm.
- Hệ thống lọc sơ cấp: Nếu có Pre-filter, bộ lọc HEPA sẽ bền hơn.
- Lưu lượng không khí: Dòng khí lớn có thể làm bộ lọc nhanh quá tải.
II. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian thay thế bộ lọc HEPA
Tuổi thọ của bộ lọc HEPA trong hệ thống HEPA Box không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và môi trường. Nếu bộ lọc không được thay thế đúng thời điểm, hiệu suất lọc khí sẽ giảm, dẫn đến ô nhiễm không khí, mất kiểm soát vi khuẩn và vi sinh vật, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm trong nhà máy thực phẩm, dược phẩm và điện tử.
Dưới đây là 5 yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thời gian thay thế bộ lọc HEPA.
Mức độ ô nhiễm không khí đầu vào
Bộ lọc HEPA có nhiệm vụ loại bỏ các hạt bụi mịn, vi khuẩn, nấm mốc và các tác nhân gây ô nhiễm trong không khí. Nếu không khí đầu vào quá bẩn, bộ lọc sẽ nhanh chóng bị tắc, làm giảm lưu lượng khí và tăng áp suất chênh lệch.
Các môi trường có mức độ ô nhiễm cao làm giảm tuổi thọ bộ lọc:
- Nhà máy thực phẩm:
- Sản xuất sữa bột, bột mì, gia vị: Không khí chứa bụi mịn và vi khuẩn từ nguyên liệu, dễ làm tắc bộ lọc nhanh hơn.
- Chế biến thịt, thủy sản: Không khí chứa hơi ẩm, vi khuẩn, dầu mỡ, dễ làm bám dính hạt bụi vào màng lọc HEPA.
- Nhà máy dược phẩm:
- Phòng sạch sản xuất thuốc viên, thuốc bột: Môi trường có lượng hạt bụi mịn cao từ hoạt động nghiền, trộn nguyên liệu.
- Sản xuất thuốc tiêm, vắc-xin: Yêu cầu môi trường sạch hơn, nhưng có nguy cơ nhiễm vi khuẩn từ không khí.
- Nhà máy điện tử:
- Sản xuất vi mạch, bán dẫn: Không khí chứa tĩnh điện và bụi siêu nhỏ có thể làm tắc nghẽn bộ lọc.
Ảnh hưởng đến tuổi thọ bộ lọc HEPA:
- Môi trường sạch: Bộ lọc HEPA có thể sử dụng 12-18 tháng.
- Môi trường ô nhiễm cao: Bộ lọc chỉ sử dụng được 3-6 tháng trước khi cần thay thế.
Tần suất hoạt động của HEPA Box
Thời gian hoạt động của hệ thống HEPA Box ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hao mòn của bộ lọc.
Mức độ ảnh hưởng theo thời gian hoạt động:
- Hệ thống hoạt động liên tục 24/7
- Bộ lọc HEPA luôn phải lọc không khí, dễ bị tắc nghẽn và bão hòa nhanh hơn.
- Thời gian thay thế: 6-9 tháng.
- Hệ thống hoạt động gián đoạn (8-10 giờ/ngày)
- Bộ lọc có thời gian nghỉ, giảm áp lực lên bề mặt lọc.
- Thời gian thay thế: 9-12 tháng.
- Hệ thống hoạt động không liên tục (theo ca hoặc khi cần thiết)
- Bộ lọc ít bị tải nặng, có thể kéo dài tuổi thọ hơn.
- Thời gian thay thế: 12-18 tháng.
Giải pháp kéo dài tuổi thọ bộ lọc:
- Giám sát áp suất chênh lệch để xác định chính xác thời điểm cần thay lọc.
- Lắp đặt Pre-filter (lọc sơ cấp) để giảm tải cho HEPA Box.
Cấu trúc hệ thống lọc khí trong nhà máy
Một hệ thống lọc khí hiệu quả không chỉ có bộ lọc HEPA mà còn có các cấp lọc sơ cấp và trung gian để giảm tải bụi trước khi không khí đi vào HEPA Box.
Ảnh hưởng của hệ thống lọc khí đến tuổi thọ HEPA:
- Hệ thống có Pre-filter và lọc trung gian (Medium Filter)
- Pre-filter giữ lại hạt bụi lớn, dầu mỡ, giúp giảm tải cho bộ lọc HEPA.
- Tuổi thọ bộ lọc HEPA có thể kéo dài đến 12-18 tháng.
- Hệ thống không có Pre-filter, chỉ dùng HEPA Box
- Bộ lọc HEPA phải xử lý bụi trực tiếp, dễ tắc nghẽn nhanh hơn.
- Tuổi thọ bộ lọc chỉ từ 3-6 tháng.
Giải pháp:
- Lắp đặt bộ lọc sơ cấp G4 hoặc F7 để giảm tải bụi trước khi không khí đi vào HEPA Box.
- Bảo trì bộ lọc sơ cấp định kỳ để đảm bảo hiệu suất lọc khí ổn định.
Lưu lượng khí qua bộ lọc HEPA
Bộ lọc HEPA có giới hạn về lưu lượng khí. Nếu tốc độ dòng khí vượt quá công suất thiết kế, màng lọc sẽ nhanh chóng bị hư hỏng hoặc mất hiệu suất lọc.
Tác động của lưu lượng khí lên tuổi thọ bộ lọc HEPA:
- Lưu lượng khí lớn (>1000 m³/h)
- Áp lực không khí cao làm giảm tuổi thọ bộ lọc HEPA xuống 6-9 tháng.
- Lưu lượng khí thấp (<500 m³/h)
- Bộ lọc chịu tải thấp, ít hao mòn, tuổi thọ có thể đạt 12-18 tháng.
Giải pháp:
- Lắp đúng loại HEPA Box có lưu lượng khí phù hợp với thiết kế nhà máy.
- Kiểm tra tốc độ dòng khí định kỳ để tránh quá tải cho bộ lọc.
Độ ẩm và nhiệt độ môi trường
Điều kiện môi trường bên ngoài như độ ẩm và nhiệt độ có thể làm giảm tuổi thọ bộ lọc HEPA nhanh chóng.
Tác động của độ ẩm cao (>70%)
- Hạt bụi trong không khí sẽ bám dính mạnh hơn vào màng lọc, gây tắc nghẽn nhanh.
- Dễ sinh nấm mốc nếu bộ lọc không được bảo trì đúng cách.
Tác động của nhiệt độ cao (>40°C)
- Nhiệt độ cao có thể làm biến dạng màng lọc, giảm hiệu suất lọc khí.
- Gây ảnh hưởng đến khung bộ lọc, làm giảm tuổi thọ vật liệu.
Giải pháp:
- Lắp đặt hệ thống kiểm soát độ ẩm nếu môi trường có độ ẩm cao.
- Sử dụng bộ lọc HEPA có khung nhôm chống biến dạng trong môi trường nhiệt độ cao.
III. Dấu hiệu nhận biết cần thay thế bộ lọc HEPA
Bộ lọc HEPA trong hệ thống HEPA Box có nhiệm vụ quan trọng trong việc lọc sạch hạt bụi, vi khuẩn và tạp chất trong không khí. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, bộ lọc sẽ bị bám bụi và mất dần hiệu suất. Nếu không thay thế kịp thời, hệ thống sẽ không còn khả năng lọc khí hiệu quả, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn vệ sinh trong nhà máy.
Dưới đây là 4 dấu hiệu quan trọng giúp nhận biết khi nào cần thay thế bộ lọc HEPA.
Tăng chênh lệch áp suất qua bộ lọc
Một trong những cách chính xác nhất để xác định tình trạng của bộ lọc HEPA là đo áp suất chênh lệch giữa hai bên màng lọc. Khi bộ lọc bị tắc nghẽn bởi bụi bẩn, luồng không khí đi qua sẽ gặp trở kháng cao hơn, khiến áp suất chênh lệch tăng lên.
Ngưỡng áp suất chênh lệch tiêu chuẩn:
- Bình thường: 100-200 Pa
- Cảnh báo cần kiểm tra: 200-250 Pa
- Bộ lọc bị tắc, cần thay ngay: >300 Pa
Cách kiểm tra:
- Sử dụng đồng hồ đo áp suất chênh lệch (Differential Pressure Gauge) để theo dõi giá trị.
- Nếu áp suất vượt quá 250-300 Pa, cần thay thế bộ lọc ngay để tránh tắc nghẽn hệ thống và giảm lưu lượng khí.
Lưu ý: Nếu áp suất chênh lệch tăng nhưng lưu lượng khí vẫn ổn định, có thể do bộ lọc bị bám bụi nhẹ. Trong trường hợp này, cần vệ sinh bộ lọc sơ cấp (Pre-filter) trước khi quyết định thay thế HEPA.
Giảm lưu lượng không khí đầu ra
Bộ lọc HEPA hoạt động bằng cách cho không khí đi qua màng lọc để giữ lại bụi bẩn và vi khuẩn. Theo thời gian, bụi tích tụ làm cản trở luồng khí, dẫn đến giảm lưu lượng không khí đầu ra.
Dấu hiệu nhận biết:
- Không khí lưu thông yếu hơn bình thường → Có thể cảm nhận bằng tay khi đặt gần lỗ thoát khí của HEPA Box.
- Máy móc sản xuất bị ảnh hưởng → Các thiết bị nhạy cảm với bụi có thể hoạt động không ổn định.
- Thời gian làm sạch phòng lâu hơn → Nếu hệ thống lọc khí mất nhiều thời gian hơn để đạt độ sạch yêu cầu, bộ lọc HEPA có thể đã bị giảm hiệu suất.
Cách kiểm tra:
- Đo lưu lượng khí đầu ra (CFM hoặc m³/h) và so sánh với thông số thiết kế.
- Nếu lưu lượng khí giảm 20-30% so với ban đầu, đây là dấu hiệu bộ lọc bị tắc nghẽn và cần thay thế.
Xuất hiện mùi khó chịu hoặc hạt bụi trong không khí
Khi bộ lọc HEPA không còn hoạt động hiệu quả, các hạt bụi mịn, vi khuẩn và khí ô nhiễm có thể lọt qua màng lọc và phát tán trong không khí, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản xuất.
Dấu hiệu nhận biết:
- Mùi lạ trong không khí → Nếu hệ thống HEPA Box trước đây không có mùi nhưng sau một thời gian lại xuất hiện mùi khó chịu, ẩm mốc hoặc hóa chất, có thể bộ lọc đã mất khả năng giữ lại vi khuẩn và hạt bụi.
- Bụi bám trên sản phẩm hoặc bề mặt nhà máy → Nếu bạn thấy bụi xuất hiện nhiều hơn bình thường trên máy móc, nguyên liệu hoặc bề mặt sản phẩm, có thể bộ lọc HEPA đã không còn hiệu quả.
- Phòng sạch không còn đạt tiêu chuẩn ISO 14644-1 → Nếu số lượng hạt bụi trong không khí tăng lên khi kiểm tra bằng máy đếm hạt bụi (Particle Counter), cần kiểm tra lại hệ thống lọc khí.
Cách kiểm tra:
- Đo chất lượng không khí bằng thiết bị Particle Counter, nếu nồng độ bụi cao hơn tiêu chuẩn, bộ lọc HEPA có thể đã bị bão hòa.
- Kiểm tra mùi và quan sát bụi trong phòng sạch để xác định xem có dấu hiệu rò rỉ không khí bẩn hay không.
Lưu ý: Nếu phát hiện mùi lạ hoặc bụi, trước tiên hãy kiểm tra Pre-filter, vì nếu bộ lọc sơ cấp bị hư hỏng, bụi có thể đi qua và làm tắc nghẽn bộ lọc HEPA nhanh hơn.
Thay đổi màu sắc bộ lọc HEPA
Bộ lọc HEPA mới thường có màu trắng sáng hoặc xanh nhạt, nhưng theo thời gian, bụi bẩn tích tụ có thể làm đổi màu bộ lọc.
Dấu hiệu nhận biết:
- Lọc HEPA mới: Màu trắng sáng hoặc xanh nhạt.
- Lọc HEPA bẩn: Chuyển sang màu xám đậm hoặc đen, có thể thấy bằng mắt thường khi kiểm tra trực tiếp.
- Dấu hiệu nghiêm trọng: Nếu bộ lọc bị ố vàng hoặc có vết loang dầu, có thể đã tiếp xúc với hơi ẩm hoặc hóa chất, làm giảm hiệu suất lọc.
Cách kiểm tra:
- Thực hiện kiểm tra định kỳ bằng cách mở hệ thống và quan sát trực tiếp bộ lọc HEPA.
- Nếu màu sắc thay đổi đáng kể so với ban đầu, đặc biệt là chuyển sang đen hoặc vàng sẫm, cần thay thế ngay để tránh làm hỏng hệ thống lọc khí.
Lưu ý: Không nên rửa bộ lọc HEPA để tái sử dụng, vì màng lọc siêu mịn có thể bị hỏng, làm giảm hiệu quả lọc.
IV. Quy trình thay thế và bảo trì bộ lọc HEPA đúng kỹ thuật
Bộ lọc HEPA trong HEPA Box cần được thay thế và bảo trì đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu suất lọc khí tối ưu, duy trì chất lượng không khí sạch trong nhà máy thực phẩm, dược phẩm và phòng sạch. Nếu bộ lọc không được thay kịp thời, bụi và vi khuẩn có thể tích tụ, làm giảm hiệu suất hệ thống và ảnh hưởng đến sản phẩm.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về chu kỳ thay thế, quy trình thay lọc HEPA và các biện pháp kéo dài tuổi thọ bộ lọc.
Chu kỳ thay thế khuyến nghị
Chu kỳ thay thế bộ lọc HEPA phụ thuộc vào mức độ bụi trong không khí và tần suất sử dụng hệ thống HEPA Box.
Bảng thời gian thay thế bộ lọc HEPA theo điều kiện môi trường:
Mức độ ô nhiễm | Chu kỳ thay thế |
Môi trường sạch, ít bụi | 12-18 tháng/lần |
Môi trường có bụi trung bình | 9-12 tháng/lần |
Môi trường ô nhiễm cao (bột, dầu mỡ, hóa chất) | 3-6 tháng/lần |
Lưu ý:
- Nếu hệ thống có Pre-filter (lọc sơ cấp), thời gian thay thế HEPA có thể kéo dài hơn.
- Nếu hệ thống hoạt động 24/7, bộ lọc HEPA có thể cần thay sớm hơn so với khuyến nghị.
- Cần theo dõi áp suất chênh lệch để quyết định thời điểm thay thế phù hợp.
Hướng dẫn quy trình thay thế bộ lọc HEPA
Việc thay thế bộ lọc HEPA cần được thực hiện đúng quy trình kỹ thuật để tránh phát tán bụi và làm ảnh hưởng đến hệ thống lọc khí.
Bước 1: Tắt hệ thống lọc khí trước khi thay lọc
- Ngắt nguồn điện của hệ thống HEPA Box để đảm bảo an toàn.
- Chờ hệ thống ngừng hoạt động hoàn toàn trước khi tiến hành thay thế.
Bước 2: Kiểm tra bộ lọc HEPA cũ, xác nhận cần thay thế
- Sử dụng đồng hồ đo áp suất chênh lệch để kiểm tra tình trạng bộ lọc.
- Nếu áp suất vượt quá 250-300 Pa hoặc lưu lượng khí giảm trên 30%, cần thay thế bộ lọc.
- Kiểm tra màu sắc bộ lọc, nếu chuyển sang xám đậm hoặc đen, cần thay ngay.
Bước 3: Tháo bộ lọc cũ, đảm bảo không làm bụi phát tán
- Đeo khẩu trang N95, găng tay và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc với bụi và vi khuẩn.
- Tháo bộ lọc từ từ, tránh rung lắc mạnh để bụi không phát tán.
- Đặt bộ lọc cũ vào túi nhựa kín, dán nhãn và xử lý theo quy định an toàn môi trường.
Bước 4: Lắp bộ lọc HEPA mới, kiểm tra độ kín khít của gioăng
- Kiểm tra gioăng cao su của bộ lọc mới, đảm bảo không có khe hở làm rò rỉ không khí.
- Lắp đặt bộ lọc HEPA theo đúng chiều hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Vặn chặt các khóa cố định để bộ lọc không bị rung lắc khi vận hành.
Bước 5: Khởi động lại hệ thống, kiểm tra áp suất chênh lệch và lưu lượng khí
- Bật lại hệ thống HEPA Box và đo áp suất chênh lệch bằng đồng hồ đo.
- Áp suất chênh lệch tiêu chuẩn sau khi thay lọc: 100-200 Pa.
- Đo lưu lượng khí đầu ra, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
Lưu ý quan trọng:
- Không tái sử dụng bộ lọc HEPA cũ, vì màng lọc đã bị bão hòa bụi và không còn hiệu quả.
- Sau khi thay thế, cần theo dõi hệ thống trong 24 giờ đầu để đảm bảo hoạt động bình thường.
Các biện pháp kéo dài tuổi thọ bộ lọc HEPA
Việc thay thế bộ lọc HEPA là cần thiết, nhưng có thể tối ưu chi phí vận hành bằng cách thực hiện các biện pháp bảo trì hợp lý để kéo dài tuổi thọ bộ lọc.
- Sử dụng lọc sơ cấp (Pre-filter) để giảm tải cho HEPA
- Pre-filter G4 hoặc F7 giúp giữ lại bụi lớn trước khi không khí đi vào bộ lọc HEPA.
- Hệ thống có Pre-filter có thể tăng tuổi thọ HEPA lên 30-50%.
- Cần vệ sinh hoặc thay Pre-filter 1-3 tháng/lần để đảm bảo hiệu suất lọc.
- Định kỳ vệ sinh khu vực xung quanh hệ thống lọc
- Kiểm tra và làm sạch khu vực xung quanh HEPA Box để tránh bụi bám vào màng lọc.
- Nếu môi trường có nhiều bụi, cần hút bụi định kỳ trong phòng sạch để giảm tải cho bộ lọc HEPA.
- Kiểm tra áp suất chênh lệch hàng tuần
- Lắp đặt đồng hồ đo áp suất chênh lệch để giám sát hiệu suất lọc.
- Nếu áp suất tăng nhanh trong thời gian ngắn, có thể hệ thống đang bị tắc nghẽn sớm.
Quy trình kiểm tra định kỳ bộ lọc HEPA:
Hạng mục kiểm tra | Tần suất | Ghi chú |
Đo áp suất chênh lệch | Hàng tuần | Nếu >250 Pa, cần thay bộ lọc |
Vệ sinh Pre-filter | 1-3 tháng/lần | Giúp giảm tải cho HEPA Box |
Kiểm tra màu sắc bộ lọc HEPA | 3-6 tháng/lần | Nếu bộ lọc chuyển màu đen, cần thay thế |
Thay thế bộ lọc HEPA | 6-18 tháng/lần | Tùy theo điều kiện vận hành |
V. Kết luận & khuyến nghị bảo trì HEPA Box
Bộ lọc HEPA đóng vai trò quan trọng trong hệ thống HEPA Box, giúp kiểm soát chất lượng không khí, ngăn chặn bụi bẩn, vi khuẩn và duy trì tiêu chuẩn vệ sinh trong nhà máy thực phẩm, dược phẩm và phòng sạch. Tuy nhiên, tuổi thọ bộ lọc không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mức độ bụi trong không khí: Môi trường có nhiều bụi, dầu mỡ, hóa chất làm bộ lọc HEPA hao mòn nhanh hơn.
- Hệ thống lọc sơ cấp (Pre-filter): Nếu có bộ lọc sơ cấp, tuổi thọ HEPA có thể kéo dài 12-18 tháng thay vì 3-6 tháng.
- Lưu lượng khí qua bộ lọc: Tốc độ dòng khí cao gây áp lực lớn lên bộ lọc, làm giảm hiệu suất lọc nhanh hơn.
- Điều kiện môi trường (độ ẩm, nhiệt độ): Độ ẩm cao hoặc nhiệt độ vượt quá 40°C có thể làm giảm độ bền của bộ lọc HEPA.
Khuyến nghị bảo trì bộ lọc HEPA
- Kiểm tra áp suất chênh lệch hàng tuần để xác định thời điểm thay thế lọc. Nếu áp suất >300 Pa, cần thay lọc ngay.
- Vệ sinh Pre-filter định kỳ (1-3 tháng/lần) để giảm tải bụi trước khi vào bộ lọc HEPA.
- Thay thế bộ lọc HEPA đúng chu kỳ để đảm bảo hiệu suất lọc khí ổn định, tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Lập kế hoạch bảo trì định kỳ để kéo dài tuổi thọ bộ lọc và giảm chi phí vận hành.
Bạn cần tư vấn thay thế bộ lọc HEPA cho nhà máy thực phẩm? Hãy liên hệ VCR để nhận hỗ trợ chuyên sâu!
Hotline: 090.123.9008
Website: vietnamcleanroom.com
Hieu VCR