1. HEPA Box là gì? Vai trò trong hệ thống lọc khí phòng sạch

HEPA Box là thiết bị đầu cuối của hệ thống lọc khí phòng sạch, được thiết kế để chứa bộ lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air). Thiết bị này thường được lắp đặt tại các điểm cấp khí cuối cùng trước khi không khí sạch được phân phối vào không gian sản xuất.

Cấu tạo cơ bản của HEPA Box:

  • Thân vỏ bằng inox hoặc thép sơn tĩnh điện
  • Khung giữ lọc HEPA
  • Đầu nối ống gió (tròn hoặc vuông)
  • Tấm khuếch tán (nếu có)
  • Một số model tích hợp thêm đồng hồ chênh áp hoặc van gió

Ứng dụng của HEPA Box trong các cấp độ phòng sạch

Vai trò của hepa box trong lọc khi phòng sạch

HEPA Box đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc:

  • Đảm bảo độ sạch đạt chuẩn ISO 5-8, GMP, hoặc các tiêu chuẩn tương đương
  • Ngăn chặn bụi mịn, vi sinh, khí lạ xâm nhập vào khu vực sản xuất
  • Phân phối không khí sạch đều và theo hướng laminar flow (luồng khí một chiều)

Tùy vào yêu cầu cấp độ sạch và lưu lượng khí, HEPA Box có thể được sử dụng:

Cấp độ phòng sạch

Ứng dụng phổ biến

Loại lọc

ISO 5

Phòng chiết rót dược phẩm vô trùng

ULPA hoặc HEPA H14

ISO 6

Phòng cân nguyên liệu, phòng test linh kiện

HEPA H14

ISO 7-8

Khu vực đóng gói, kiểm tra cuối

HEPA H13 hoặc H14

2. Các lỗi thường gặp khi lắp đặt HEPA Box - và cách khắc phục

Việc lắp đặt HEPA Box tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại đòi hỏi sự chính xác cao để đảm bảo hiệu quả lọc khí và tuân thủ các tiêu chuẩn phòng sạch. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến mà kỹ sư hoặc đơn vị thi công thường gặp phải:

Lỗi 1: Vị trí lắp đặt không đúng hướng luồng khí

Hệ quả:

  • Gây nhiễu loạn dòng khí sạch
  • Mất tính “laminar flow” trong vùng sản xuất
  • Khó đạt cấp độ sạch yêu cầu (ISO 5-7)

Nguyên nhân thường gặp:

  • Lắp HEPA Box quá gần cửa ra vào hoặc thiết bị sinh nhiệt
  • Không tuân thủ bản vẽ HVAC layout ban đầu

Cách khắc phục:

  • Xác định đúng hướng dòng khí từ trần xuống (vertical laminar) hoặc từ tường sang (horizontal)
  • Lắp theo sơ đồ bố trí thiết kế đã được phê duyệt
  • Nên sử dụng mô phỏng CFD (nếu có) trong giai đoạn thiết kế

Lỗi 2: Không kiểm tra độ kín và rò rỉ

Hệ quả:

  • Không khí chưa lọc có thể rò rỉ qua khe hở
  • Gây nhiễm bụi mịn hoặc vi sinh, ảnh hưởng đến sản phẩm
  • Mất kiểm soát chất lượng không khí

Giải pháp:

  • Thực hiện kiểm định rò rỉ theo phương pháp PAO/DOP sau khi lắp đặt
  • Bịt kín các mối nối bằng silicone chuyên dụng cho HVAC
  • Ghi lại kết quả test để đối chiếu khi vận hành

Các lỗi thường gặp khi lắp đặt HEPA Box

Lỗi 3: Sử dụng sai loại lọc (HEPA vs ULPA)

Tình huống điển hình:

  • Nhà máy dược phẩm yêu cầu lọc H14 nhưng lắp nhầm H13
  • Phòng sạch điện tử dùng ULPA nhưng thiếu kiểm định hiệu suất

Hệ quả:

  • Không đạt yêu cầu GMP hoặc ISO 14644
  • Nguy cơ nhiễm chéo, hư hỏng linh kiện nhạy cảm

Gợi ý phân biệt:

Loại lọc

Hiệu suất lọc

Ứng dụng phù hợp

HEPA H13

≥99.95%

Thực phẩm, mỹ phẩm, phòng sạch cơ bản

HEPA H14

≥99.995%

Dược phẩm GMP, điện tử ISO 6

ULPA

≥99.9995%

ISO 5 trở lên, phòng vô trùng

Lỗi 4: Không kiểm tra chênh áp đầu vào - đầu ra

Hệ quả:

  • Khả năng lọc suy giảm dần nhưng không được phát hiện
  • Tăng áp lực hệ thống, tốn điện, giảm tuổi thọ thiết bị
  • Khó đánh giá hiệu quả vận hành thực tế

Cách theo dõi hiệu quả:

  • Gắn đồng hồ chênh áp (analog hoặc digital) ngay tại HEPA Box
  • Theo dõi định kỳ, nếu chênh áp vượt ngưỡng thì nên thay lọc
  • Kết hợp với hệ thống BMS (nếu có) để cảnh báo tự động

Lỗi 5: Không làm sạch hoặc thay thế định kỳ

Hệ quả:

  • Lọc bị bám bụi, giảm lưu lượng khí
  • Tạo điều kiện tích tụ vi sinh, ảnh hưởng đến sản phẩm và sức khỏe nhân viên
  • Lãng phí năng lượng vận hành

Khuyến nghị kiểm tra định kỳ:

Ngành

Tần suất thay lọc đề xuất

Kiểm định PAO/DOP

Dược phẩm (GMP)

6-12 tháng

Bắt buộc

Điện tử

12 tháng

Khuyến khích

Thực phẩm - mỹ phẩm

12-18 tháng

Nên kiểm tra mỗi năm

Xem thêm: Cách kiểm tra hiệu suất HEPA Box bằng DOP test

3. Checklist lắp đặt HEPA Box đúng chuẩn kỹ thuật

Việc lắp đặt HEPA Box không chỉ là gắn thiết bị lên trần hay tường. Để đảm bảo phòng sạch vận hành đúng tiêu chuẩn, kỹ sư cần tuân thủ quy trình kiểm tra nghiêm ngặt ở từng bước. Dưới đây là bảng checklist giúp bạn rà soát toàn bộ các tiêu chí cần thiết:

Hạng mục kiểm tra

Yêu cầu đạt chuẩn

Tần suất kiểm tra

Kiểm định rò rỉ (PAO/DOP)

Không phát hiện rò rỉ

Khi lắp mới, định kỳ mỗi 6 tháng

Độ chênh áp lọc

Theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất

Mỗi tháng

Vị trí lắp đặt

Đúng hướng luồng khí sạch (vertical/horizontal)

Khi thi công, kiểm tra sau hiệu chỉnh

Loại lọc sử dụng

Đúng cấp độ: HEPA H14 / ULPA (nếu cần)

Mỗi lần thay lọc

Lưu ý khi thực hiện checklist:

  • Cần lưu hồ sơ kiểm định để phục vụ audit GMP, ISO hoặc HACCP
  • Kết hợp kiểm tra bằng đồng hồ chênh áp để phát hiện sớm dấu hiệu lọc xuống cấp
  • Nên có người phụ trách chuyên trách công việc kiểm định thiết bị lọc khí

4. Gợi ý ứng dụng HEPA Box theo từng ngành

HEPA Box không chỉ là thiết bị lọc khí chung cho phòng sạch, mà cần được lựa chọn và bố trí phù hợp với yêu cầu kỹ thuật đặc thù từng ngành. Dưới đây là hướng dẫn ứng dụng thực tế trong 3 lĩnh vực phổ biến:

Ngành dược phẩm - Tuân thủ chuẩn EU-GMP

Trong môi trường sản xuất thuốc, đặc biệt là khu vực cân - chia - pha chế, yêu cầu độ sạch và kiểm soát nhiễm chéo rất nghiêm ngặt.

Ứng dụng HEPA Box:

  • Sử dụng lọc HEPA H14 đạt chuẩn ≥99.995%
  • Lắp tại phòng cân nguyên liệu, airlock, khu vực pha chế
  • Nên kết hợp với đồng hồ chênh áp và kiểm định PAO định kỳ

Gợi ý ứng dụng HEPA Box theo từng ngành

Ngành điện tử - Yêu cầu kiểm soát tĩnh điện & hạt mịn

Ngành điện tử, đặc biệt là sản xuất vi mạch, linh kiện SMT, yêu cầu môi trường có độ sạch cực cao (ISO 5-6) và không gây tích tụ tĩnh điện.

Ứng dụng HEPA Box:

  • Kết hợp song song FFU và HEPA Box tại các khu vực cần kiểm soát chặt
  • Ưu tiên sử dụng HEPA H14 hoặc ULPA cho các line sản xuất vi linh kiện
  • Bố trí sao cho dòng khí 1 chiều ổn định, tránh nhiễu loạn từ máy móc

Ngành thực phẩm - Tập trung kiểm soát ẩm mốc & vệ sinh

Trong nhà máy chế biến thực phẩm, HEPA Box được dùng tại các khu vực dễ phát sinh bụi, mùi hoặc vi sinh, ví dụ: đóng gói, chiết rót, bảo quản.

Ứng dụng HEPA Box:

  • Chọn model dễ thay lọc, thuận tiện lau rửa định kỳ
  • Ưu tiên vỏ thép sơn tĩnh điện chống ăn mòn hoặc inox 304
  • Kết hợp kiểm soát độ ẩm để tránh nấm mốc tích tụ trong bộ lọc

Xem thêm: Bảng giá mới nhất của Hepa box dùng trong nhà máy Mỹ phẩm

5. Câu hỏi thường gặp về HEPA Box và lắp đặt trong phòng sạch

1. HEPA Box có khác gì với FFU không?

Có. HEPA Box là thiết bị đầu cuối chứa bộ lọc HEPA, nhưng không có quạt hút riêng - cần kết nối với hệ thống gió trung tâm. FFU (Fan Filter Unit) thì tích hợp sẵn quạt và lọc HEPA, có thể hoạt động độc lập. Vì vậy, HEPA Box thường được dùng trong hệ thống HVAC đồng bộ, còn FFU linh hoạt hơn trong các phòng sạch quy mô nhỏ hoặc cải tạo.

2. Làm sao để kiểm tra HEPA Box có bị rò rỉ không?

Cách tiêu chuẩn nhất là kiểm định rò rỉ bằng phương pháp PAO/DOP. Kỹ thuật viên sẽ sử dụng máy phát aerosol và thiết bị dò để phát hiện các khe hở nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được. Kiểm định này bắt buộc trong các nhà máy dược và nên thực hiện định kỳ mỗi 6 tháng.

3. HEPA Box dùng được cho phòng sạch ISO 5 không?

Có thể, nhưng cần đảm bảo sử dụng loại lọc HEPA H14 hoặc ULPA, lắp đúng hướng dòng khí và kết hợp với thiết kế luồng khí một chiều (laminar flow). Tuy nhiên, trong thực tế, phòng ISO 5 thường sử dụng FFU hoặc thiết kế AHU riêng để kiểm soát luồng khí ổn định hơn.

4. Bao lâu nên thay lọc trong HEPA Box?

Tùy vào ngành và mức độ sử dụng, thời gian thay lọc thường là:

  • 6-12 tháng với ngành dược phẩm hoặc điện tử

  • 12-18 tháng với ngành thực phẩm, mỹ phẩm
    Cần theo dõi chênh áp và kiểm tra hiệu suất lọc định kỳ để quyết định thời điểm thay phù hợp.

5. HEPA Box có thể tái sử dụng được không?

Phần vỏ của HEPA Box có thể tái sử dụng lâu dài nếu không hư hỏng. Tuy nhiên, bộ lọc HEPA bên trong là vật tư tiêu hao - bắt buộc phải thay đúng chu kỳ và không được vệ sinh để tái sử dụng.

6. Bạn đang gặp khó khăn khi chọn hoặc lắp đặt HEPA Box?

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phòng sạch, VCR không chỉ cung cấp thiết bị đạt chuẩn quốc tế mà còn hỗ trợ tư vấn thiết kế - kiểm định - lắp đặt trọn gói cho từng ngành.

Đội ngũ kỹ thuật hiểu sâu về GMP, ISO, HACCP
Tư vấn chọn đúng loại HEPA Box theo layout thực tế
Hỗ trợ test PAO/DOP, đo chênh áp và bảo trì định kỳ

Liên hệ ngay với chuyên gia của VCR:

Hotline: 090.123.9008

Email: [email protected]

Website: https://hepabox.vn/

Diep VCR